Có 2 kết quả:

民运 mín yùn ㄇㄧㄣˊ ㄩㄣˋ民運 mín yùn ㄇㄧㄣˊ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) civil transport
(2) movement aimed at the masses
(3) democracy movement (abbr.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) civil transport
(2) movement aimed at the masses
(3) democracy movement (abbr.)

Bình luận 0